Thời gian ở Eastern Daylight Time, Thụy Điển và Australia
- Australia (bao gồm các đảo xa) có 9 múi giờ. Múi giờ cho thủ đô Canberra hiện đang được sử dụng trong đây.
- Khi thời gian ở Eastern Daylight Time là 00:00 vào Thứ Bảy, 15 Tháng Bảy thì ở Thụy Điển là 06:00, và Australia là 14:00.
- Thời gian còn lại:
- Eastern Daylight Time đang chậm hơn 6 giờ so với Thụy Điển, và chậm hơn 14 giờ so với Australia.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Eastern Daylight Time | Thụy Điển (+6giờ) | Australia (+14giờ) |
Thứ Bảy 00:00 | Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 14:00 |
Thứ Bảy 01:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 15:00 |
Thứ Bảy 02:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 16:00 |
Thứ Bảy 03:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 17:00 |
Thứ Bảy 04:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 18:00 |
Thứ Bảy 05:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 19:00 |
Thứ Bảy 06:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 20:00 |
Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 21:00 |
Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 22:00 |
Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 23:00 |
Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 16:00 | Chủ Nhật 00:00 |
Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 17:00 | Chủ Nhật 01:00 |
Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 18:00 | Chủ Nhật 02:00 |
Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 19:00 | Chủ Nhật 03:00 |
Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 20:00 | Chủ Nhật 04:00 |
Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 21:00 | Chủ Nhật 05:00 |
Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 22:00 | Chủ Nhật 06:00 |
Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 23:00 | Chủ Nhật 07:00 |
Thứ Bảy 18:00 | Chủ Nhật 00:00 | Chủ Nhật 08:00 |
Thứ Bảy 19:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 09:00 |
Thứ Bảy 20:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 10:00 |
Thứ Bảy 21:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 11:00 |
Thứ Bảy 22:00 | Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 12:00 |
Thứ Bảy 23:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 13:00 |
Chủ Nhật 00:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 14:00 |
Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 15:00 |
Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 16:00 |
Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 17:00 |
Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 18:00 |
Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 19:00 |
Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 20:00 |
Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 21:00 |
Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 14:00 | Chủ Nhật 22:00 |
Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 15:00 | Chủ Nhật 23:00 |
Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 16:00 | Thứ Hai 00:00 |
Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 17:00 | Thứ Hai 01:00 |
So sánh lại
Thứ Bảy, 16 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:43 ↓ 16:38 (9giờ 55phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích